Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bù nhìn



noun
Scarecrow, dummy
bù nhìn giữ dưa a scarecrow guarded a field of melons
bù nhìn rơm a straw dummy
Puppet, quisling
tổng thống bù nhìn a puppet president, a quisling president

[bù nhìn]
scarecrow; dummy; puppet; bogle; man of straw
nominal; puppet
Tổng thống bù nhìn
Puppet president



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.